Cạn ối khi mang thai: Biểu hiện và cách xử lý

by Võ Yến

Nước ối đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ và quá trình chuyển dạ. Cạn ối, một tình trạng khá phổ biến ở thai phụ, có thể gây ra nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi. Vậy, cạn ối là gì và cần phải làm gì khi gặp phải tình trạng này? Bài viết sau đây từ Tạp Chí Mẹ và Bé sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và các bước cần thực hiện khi đối mặt với tình trạng cạn ối.

Cạn ối khi mang thai là gì?

Khi thai nhi còn trong bụng mẹ, nó được bao bọc bởi màng ối chứa nước ối, một dung dịch thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi. Nước ối không chỉ cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ hoạt động hệ bài tiết của thai nhi, mà còn tạo ra một môi trường an toàn giúp thai nhi phát triển và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài.

Lượng nước ối thay đổi theo giai đoạn phát triển của thai nhi:

  • 10 tuần thai: Khoảng 30 mL, thai nhi bắt đầu nuốt nước ối từ tuần thứ 12.
  • 34 – 36 tuần thai: Khoảng 800 – 1000 mL.
  • 40 tuần thai: Giảm xuống còn khoảng 800 mL.

Trong một số trường hợp, lượng nước ối có thể giảm do không được sản sinh đủ hoặc bị thai nhi nuốt dần, dẫn đến tình trạng cạn ối. Cạn ối có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, nhưng thường gặp nhất là vào giai đoạn cuối thai kỳ.

Tác hại của cạn ối khi mang thai

Cạn ối có thể gây ra những nguy hiểm nghiêm trọng cho cả mẹ và bé, bao gồm:

  • Đối với bé: Thiếu nước ối có thể dẫn đến sự thiếu hụt chất dinh dưỡng, làm tăng nguy cơ chấn thương và nhiễm trùng do va đập bên ngoài. Khi chuyển dạ, sự thiếu hụt nước ối bảo vệ có thể làm tăng nguy cơ ngạt thở, suy thai, và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong.
  • Đối với mẹ: Cạn ối có thể khiến mẹ dễ bị tổn thương hơn khi bé quẫy đạp. Hơn nữa, thiếu nước ối làm giảm khả năng bôi trơn trong quá trình chuyển dạ, khiến việc sinh nở trở nên khó khăn hơn và có thể cần phải thực hiện sinh mổ.

Dấu hiệu của cạn ối khi mang thai

Mẹ bầu có thể nhận diện tình trạng cạn ối qua một số dấu hiệu sau:

  • Đi tiểu ít hơn và cảm thấy khát nhiều hơn: Khi nước ối giảm, lượng nước cần lọc qua thận cũng giảm, dẫn đến việc đi tiểu ít hơn.
  • Cảm giác đau hơn khi thai nhi đạp: Nước ối giúp giảm bớt áp lực và chấn thương từ sự chuyển động của thai nhi. Khi lượng nước ối giảm, sự co duỗi và đạp của bé sẽ làm mẹ cảm thấy đau hơn.

Để chẩn đoán chính xác tình trạng cạn ối, mẹ bầu nên thăm khám tại bệnh viện. Bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm và đo chỉ số nước ối (AFI) để xác định tình trạng cụ thể.

Nguyên nhân gây ra cạn ối

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng cạn ối vào cuối thai kỳ thường là do sự lão hóa của bánh rau. Bánh rau đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng, nước, và oxy từ mẹ cho thai nhi. Khi bánh rau bị lão hóa hoặc vôi hóa, khả năng tiết nước của nó bị giảm, dẫn đến sự suy giảm dần của lượng nước ối.

Cách điều trị cạn ối cho mẹ bầu

Khi gặp tình trạng cạn ối vào cuối thai kỳ hoặc trong quá trình chuyển dạ, bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ nhịp tim của thai nhi. Nếu phát hiện dấu hiệu suy thai, mẹ bầu có thể cần sinh mổ khẩn cấp. Tuy nhiên, phòng ngừa luôn quan trọng hơn điều trị, vì vậy mẹ bầu nên chú ý các biện pháp phòng tránh cạn ối trong thai kỳ bằng cách:

  • Cân bằng chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo bữa ăn cung cấp đầy đủ tinh bột, đạm, vitamin và chất béo. Nên ưu tiên sử dụng hải sản và các loại thịt để bổ sung dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi.
  • Sử dụng bổ sung: Dùng vitamin, sắt, canxi và các chất bổ sung khác theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Đảm bảo tiêm phòng các bệnh cần thiết cho mẹ và thai nhi, đặc biệt là uốn ván.
  • Thăm khám thai định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ.
  • Uống nhiều nước và tập luyện: Đảm bảo uống đủ nước và thực hiện các bài tập phù hợp để giữ cơ thể khỏe mạnh.

Việc thực hiện những biện pháp này giúp giảm nguy cơ cạn ối và đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi.

Xem thêm: Dư ối khi mang thai: Biểu hiện và cách xử lý

Cạn ối có thể gây ra nhiều nguy hiểm cho thai nhi, đặc biệt là vào giai đoạn cuối thai kỳ. Mẹ bầu cần chú ý duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và thực hiện các bài tập phù hợp, đồng thời theo dõi thường xuyên sự chuyển động của thai nhi. Nếu phát hiện bất thường, thai phụ nên nhanh chóng đến bệnh viện để được xử lý kịp thời và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

You may also like

Leave a Comment